Mô tả
Que hàn Kobelco NC-38L (Thailand)
CÔNG TY TNHH HẢI NGỌC – ĐẠI LÝ CHÍNH THỨC QUE HÀN KOBELCO
Thông số kỹ thuật:
- Model: NC-38L
- Tiêu chuẩn: AWS A5.4 E308L-16
- Kích thước que hàn: 2.0x250mm; 2.6x300mm, 3.2x 350mm , 4.0x 350mm , 5.0 x 350mm
- Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
- Độ bền kéo TS(N/mm2): 570
- Giới hạn chảy YS(N/mm2): 410
- Độ giãn dài EL (%): 46
- Cực hàn: AC & DC(+-)
- Vị trí hàn: 1F, 1G, 2F, 2G
- Quy cách đóng gói: 5kg( 20kg /1 thùng)
- Hãng sản xuất: KOBELCO – Nhật Bản
- Xuất Xứ : Thái Lan
1. Thành phần của mối hàn kim loại (%) theo AWS
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Ni |
Cr |
Mo |
Cu |
|
0.03 |
0.38 |
1.5 |
0.02 |
≦0.01 |
9.6 |
20.3 |
0.14 |
0.05 |
2. Tính chất cơ học của tất cả các mối hàn kim loại theo AWS
0.2%OS (MPa) | TS (MPa) | El (%) | IV (J) |
410 | 580 | 48 | 78 |
3. Thông số hàn
Đường kính | 2.0 | 2.6 | 3.2 | 4.0 | 5.0 | |
F, HF, H | 50-75A | 50~85A | 70~115A | 95~145A | 150-200A | |
VU, OH | 45-65A | 45~80A | 65~110A | 85~135A | 150-200A |
4. Tiêu chuẩn
LR | BV | NK | GL |
304Lm(Chem.) | UP(E308L-16) | KD308L | 4306 |
5. Kích thước
Đường kính (mm) |
Chiều dài (mm) |
Trọng lượng mỗi gói (kg) |
Trọng lượng thùng (kg) |
2.0 | 250 | 2 | 20 |
2.6 | 300 | 2 | 20 |
3.2 | 350 | 5 | 20 |
4.0 | 350 | 5 | 20 |
5.0 | 350 | 5 | 20 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.